Phiên âm : cān sōng dàn bó.
Hán Việt : xan tùng đạm bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以松柏的果實為食。形容超脫塵俗。元.戴善甫《翫江亭》第二折:「俺出家人閑來坐靜, 悶來遊訪, 尋仙問道, 餐松啖柏。」《孤本元明雜劇.破天陣.頭折》:「俺奉道坐靜, 遊方尋仙, 餐松啖柏, 翫水遊山。」也作「餐松食柏」。