VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
養老
Phiên âm :
yǎng lǎo.
Hán Việt :
dưỡng lão.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
養老送終
養精蓄銳 (yǎng jīng xù ruì) : nghỉ ngơi dưỡng sức; nghỉ ngơi lấy sức
養小防老, 積穀防饑 (yǎng xiǎo fáng lǎo, jī gǔ fáng jī) : dưỡng tiểu phòng lão, tích cốc phòng cơ
養虎遺患 (yǎng hǔ yí huàn) : nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà; dưỡng hổ di h
養癰遺患 (yǎng yōng yí huàn) : dưỡng ung di hoạn
養癰貽患 (yǎng yōng yí huàn) : dưỡng ung di hoạn
養子防老, 積穀防飢 (yǎng zǐ fáng lǎo, jī gǔ fáng jī) : dưỡng tử phòng lão, tích cốc phòng cơ
養家活口 (yǎng jiā huó kǒu) : dưỡng gia hoạt khẩu
養虎留患 (yǎng hǔ liú huàn) : dưỡng hổ lưu hoạn
養老院 (yǎng lǎo yuàn) : viện dưỡng lão
養性修真 (yǎng xìng xiū zhēn) : dưỡng tính tu chân
養不住 (yǎng bu zhù) : dưỡng bất trụ
養虎貽患 (yǎng hǔ yí huàn) : dưỡng hổ di hoạn
養老鼠咬布袋 (yǎng lǎo shǔ yǎo bù dài) : dưỡng lão thử giảo bố đại
養地 (yǎng dì) : nâng độ phì của đất; tăng độ phì của đất
養軍 (yǎng jūn) : dưỡng quân
養氣 (yǎng qì) : bồi dưỡng phẩm chất đức hạnh
Xem tất cả...