VN520


              

飽經霜雪

Phiên âm : bǎo jīng shuāng xuě.

Hán Việt : bão kinh sương tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 備嚐艱苦, 飽經風霜, 歷盡艱辛, 歷盡滄桑, .

Trái nghĩa : 一帆風順, .

形容歷經許多艱辛磨練。清.孔尚任《桃花扇》加二一齣:「雞皮瘦損, 看飽經霜雪, 絲鬢如銀。」也作「飽經風霜」。


Xem tất cả...