Phiên âm : bǎo jīng shuāng xuě.
Hán Việt : bão kinh sương tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 備嚐艱苦, 飽經風霜, 歷盡艱辛, 歷盡滄桑, .
Trái nghĩa : 一帆風順, .
形容歷經許多艱辛磨練。清.孔尚任《桃花扇》加二一齣:「雞皮瘦損, 看飽經霜雪, 絲鬢如銀。」也作「飽經風霜」。