Phiên âm : bǎo cháng.
Hán Việt : bão thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經歷過許多事物, 嚐遍各種甘苦。例飽嚐辛酸嚐遍、長期經受。如:「飽嚐珍饈」、「飽嚐辛酸」。