VN520


              

飽食

Phiên âm : bǎo shí.

Hán Việt : bão thực.

Thuần Việt : ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng. 吃得飽, 充分滿足了需要量.


Xem tất cả...