Phiên âm : lì jìn cāng sāng.
Hán Việt : lịch tận thương tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 飽經風霜, .
Trái nghĩa : , .
歷經世事的無常與變化。例身世飄零的她, 歷盡滄桑之後, 深感人生如夢。比喻經歷無數事故與變化。如:「言談間, 歷盡滄桑的老友流露出對過往歲月的許多傷感。」