Phiên âm : lì jìn jiān xīn.
Hán Việt : lịch tận gian tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 飽經風霜, 堅苦卓絕, 千辛萬苦, .
Trái nghĩa : , .
經歷種種艱難、困苦。《初刻拍案驚奇》卷一三:「懷胎十月, 歷盡艱辛, 生下一子, 眉清目秀。」