VN520


              

飽脹

Phiên âm : bǎo zhàng.

Hán Việt : bão trướng .

Thuần Việt : chướng bụng; bụng sình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chướng bụng; bụng sình. 飽滿鼓脹.


Xem tất cả...