Phiên âm : yǐn hèn tūn shēng.
Hán Việt : ẩm hận thôn thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把愁恨咽到肚裡, 強忍哭聲。語本《文選.江淹.恨賦》:「自古皆有死, 莫不飲恨而吞聲。」形容含怨抱恨而無法表態發洩。明.梁辰魚《浣紗記》第一○齣:「夫人過哀, 眼見粉愁香怨, 寡人不肖, 豈能飲恨吞聲!亦有短歌, 為卿一詠。」也作「飲氣吞聲」。