VN520


              

飲食療法

Phiên âm : yǐn shí liáo fǎ.

Hán Việt : ẩm thực liệu pháp.

Thuần Việt : liệu pháp ăn uống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệu pháp ăn uống. 調配病人的飲食以治療某些疾病的方法, 例如治療胃潰瘍的方法, 每日多吃幾頓飯, 每頓飯要少吃, 吃容易消化的食物.


Xem tất cả...