Phiên âm : yǐn shí liáo fǎ.
Hán Việt : ẩm thực liệu pháp.
Thuần Việt : liệu pháp ăn uống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệu pháp ăn uống. 調配病人的飲食以治療某些疾病的方法, 例如治療胃潰瘍的方法, 每日多吃幾頓飯, 每頓飯要少吃, 吃容易消化的食物.