Phiên âm : yǐn qì tūn shēng.
Hán Việt : ẩm khí thôn thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容含怨抱恨而無法表態發洩。參見「飲恨吞聲」條。南朝梁.任孝恭〈為汝南王檄魏文〉:「痛桑梓淪蕪, 室家顛殞, 飲氣吞聲, 志申讎怨。」元.張養浩〈寨兒令.乾送行〉曲:「帶行人所望無成, 管伴使飲氣吞聲, 水和山應也恨, 來與去不曾停。」義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。