VN520


              

飲流懷源

Phiên âm : yǐn liú huái yuán.

Hán Việt : ẩm lưu hoài nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝水的時候, 想到水的來源。語本北周.庾信〈徵調曲〉六首之六:「落其實者思其樹, 飲其流者懷其源。」比喻不忘本。如:「受人恩惠當飲流懷源, 知恩圖報。」也作「飲水知源」、「飲水思源」。
義參「飲水思源」。見「飲水思源」條。


Xem tất cả...