VN520


              

飲食起居

Phiên âm : yǐn shí qǐ jū.

Hán Việt : ẩm thực khởi cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃、喝、拉、睡等日常生活。《文明小史》第四九回:「勞航芥又喜歡架弄, 一切都講究, 不要說是飲食起居了。」


Xem tất cả...