Phiên âm : yǐn shí qǐ jū.
Hán Việt : ẩm thực khởi cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃、喝、拉、睡等日常生活。《文明小史》第四九回:「勞航芥又喜歡架弄, 一切都講究, 不要說是飲食起居了。」