Phiên âm : piāo xiāng xiè.
Hán Việt : phiêu hương tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨風飄灑或燃燒百和香之類的香料。南唐.李煜〈玉樓春.晚妝初了明肌雪〉詞:「臨春誰更飄香屑, 醉拍闌干情味切。」