VN520


              

飄香屑

Phiên âm : piāo xiāng xiè.

Hán Việt : phiêu hương tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨風飄灑或燃燒百和香之類的香料。南唐.李煜〈玉樓春.晚妝初了明肌雪〉詞:「臨春誰更飄香屑, 醉拍闌干情味切。」


Xem tất cả...