Phiên âm : piāo fēng xì yuè.
Hán Việt : phiêu phong hí nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搞出男女間不正當的關係。《金瓶梅》第二回:「專一飄風戲月, 調占良人婦女, 娶到家中, 稍不中意, 就令媒人賣了。」