VN520


              

题跋

Phiên âm : tí bá.

Hán Việt : đề bạt.

Thuần Việt : lời bạt; lời tựa; đề tựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời bạt; lời tựa; đề tựa
写在书籍字画等前后的文字'题'指写在前面的,'跋'指写在后面的,总称题跋内容多为品评鉴赏考订记事等