Phiên âm : tí jiě.
Hán Việt : đề giải.
Thuần Việt : lời giải trong đề bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời giải trong đề bài供学习的书籍中解释题目含义或作品时代背景等的文字汇集成册的关于数学物理化学等问题的详细解答《平面几何题解》“píngmiàn jǐhé tíjiě”giải đề hình học phẳng