VN520


              

题解

Phiên âm : tí jiě.

Hán Việt : đề giải.

Thuần Việt : lời giải trong đề bài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời giải trong đề bài
供学习的书籍中解释题目含义或作品时代背景等的文字
汇集成册的关于数学物理化学等问题的详细解答
《平面几何题解》
“píngmiàn jǐhé tíjiě”
giải đề hình học phẳng