VN520


              

题花

Phiên âm : tí huā.

Hán Việt : đề hoa.

Thuần Việt : hoa văn trang trí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa văn trang trí (trên báo, sách...)
报刊书籍上诗文标题前面的装饰性图画