Phiên âm : tí huā.
Hán Việt : đề hoa.
Thuần Việt : hoa văn trang trí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn trang trí (trên báo, sách...)报刊书籍上诗文标题前面的装饰性图画