VN520


              

题目

Phiên âm : tí mù.

Hán Việt : đề mục.

Thuần Việt : đề mục; đầu đề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề mục; đầu đề
概括诗文或讲演内容的词句
练习或考试时要求解答的问题
考试题目
kǎoshì tímù
đề thi