Phiên âm : tí mù.
Hán Việt : đề mục.
Thuần Việt : đề mục; đầu đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề mục; đầu đề概括诗文或讲演内容的词句练习或考试时要求解答的问题考试题目kǎoshì tímùđề thi