Phiên âm : tí cí.
Hán Việt : đề từ.
Thuần Việt : đề từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề từ写一段话表示纪念或勉励;题个词留作纪念为表示纪念或勉励而写下来的话lời tựa序文