Phiên âm : tí bì.
Hán Việt : đề bích.
Thuần Việt : thơ trên vách đá; chữ trên vách đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ trên vách đá; chữ trên vách đá在壁上写字或诗文写在壁上的字或诗文