Phiên âm : yù bèi jīn.
Hán Việt : dự bị kim.
Thuần Việt : chuẩn kim; tiền chuẩn bị; tiền dự bị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn kim; tiền chuẩn bị; tiền dự bị储存以备预算不足或意外时应用的一定之金额或作"豫备金"