Phiên âm : yù xí.
Hán Việt : dự tập.
Thuần Việt : xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài学生预先自学将要听讲的功课