VN520


              

预防

Phiên âm : yù fáng.

Hán Việt : dự phòng.

Thuần Việt : dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa
事先防备
yùfáng chuánrǎnbìng.
dự phòng bệnh truyền nhiễm.
预防自然灾害.
yùfáng zìránzāihài.
đề phòng thiên tai


Xem tất cả...