VN520


              

预断

Phiên âm : yù duàn.

Hán Việt : dự đoạn.

Thuần Việt : dự đoán; đoán trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự đoán; đoán trước
预先断定


Xem tất cả...