VN520


              

预计

Phiên âm : yù jì.

Hán Việt : dự kế.

Thuần Việt : dự tính; tính trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự tính; tính trước
预先计算计划或推测
yùjì shítiān zhīnèi jìu kěyǐ wángōng.
dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.


Xem tất cả...