Phiên âm : yù dìng.
Hán Việt : dự định.
Thuần Việt : dự định; định; dự tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự định; định; dự tính预先规定或约定zhèxiàng gōngchéng yùdìng zài míngnián wánchéng.công trình này dự định sang năm hoàn thành.