VN520


              

预定

Phiên âm : yù dìng.

Hán Việt : dự định.

Thuần Việt : dự định; định; dự tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự định; định; dự tính
预先规定或约定
zhèxiàng gōngchéng yùdìng zài míngnián wánchéng.
công trình này dự định sang năm hoàn thành.


Xem tất cả...