VN520


              

预料

Phiên âm : yù liào.

Hán Việt : dự liệu.

Thuần Việt : dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán
事先推测
yùliào zhègè dìqū nóngyè fāngmiàn kěyǐ bǐ qùnián zēngchǎn bǎifēnzhīshí.
dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 1


Xem tất cả...