Phiên âm : yù liào.
Hán Việt : dự liệu.
Thuần Việt : dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đo.
dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán
事先推测
yùliào zhègè dìqū nóngyè fāngmiàn kěyǐ bǐ qùnián zēngchǎn bǎifēnzhīshí.
dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 1