Phiên âm : gù xiù.
Hán Việt : cố tú.
Thuần Việt : Cố thêu; phương pháp thêu của người họ Cố; cách th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cố thêu; phương pháp thêu của người họ Cố; cách thêu của người họ Cố指沿用明代顾氏绣法制成的刺绣,所绣花鸟人物形象逼真