VN520


              

顾绣

Phiên âm : gù xiù.

Hán Việt : cố tú.

Thuần Việt : Cố thêu; phương pháp thêu của người họ Cố; cách th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cố thêu; phương pháp thêu của người họ Cố; cách thêu của người họ Cố
指沿用明代顾氏绣法制成的刺绣,所绣花鸟人物形象逼真


Xem tất cả...