Phiên âm : gù quán.
Hán Việt : cố toàn.
Thuần Việt : nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ顾及,使不受损害gùquándàjúchú ý đến toàn cục顾全面子gùquán miànzǐgiữ thể diện