Phiên âm : gù jì.
Hán Việt : cố kị.
Thuần Việt : băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè恐怕对人或对事情不利而有顾虑wúsuǒgùjìkhông kiêng nể; không kiêng dè.毫无顾忌háowúgùjìchẳng kiêng nể gì cả.