Phiên âm : shùn lǐ chéng zhāng.
Hán Việt : thuận lí thành chương.
Thuần Việt : rõ ràng; rành mạch; hợp lô-gích; hợp lẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ ràng; rành mạch; hợp lô-gích; hợp lẽ形容写文章或做事条理清楚