VN520


              

顺路

Phiên âm : shùn lù.

Hán Việt : thuận lộ.

Thuần Việt : tiện đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện đường
(顺路儿)顺着所走的路线(到另一处)
tā zài qūlǐ kāi wánhùi,shùnlùdào shūdiàn kàn le kàn.
anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
thuận lợi; trôi chảy
指道路没有曲折阻碍,走着方便也说顺道儿
这么走太绕远儿,不顺路.
zhème zǒu tà


Xem tất cả...