Phiên âm : shùn lù.
Hán Việt : thuận lộ.
Thuần Việt : tiện đường.
tiện đường
(顺路儿)顺着所走的路线(到另一处)
tā zài qūlǐ kāi wánhùi,shùnlùdào shūdiàn kàn le kàn.
anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
thuận lợi; trôi chảy
指道路没有曲折阻碍,走着方便也说顺道儿
这么走太绕远儿,不顺路.
zhème zǒu tà