Phiên âm : dǐng shì.
Hán Việt : đính sức.
Thuần Việt : vật trang trí; đồ trang trí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật trang trí; đồ trang trí (trên đỉnh)顶上(如屋脊上或钟顶上)的装饰