Phiên âm : dǐng xiāng.
Hán Việt : đính tương.
Thuần Việt : ngăn trên; ngăn trên cùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn trên; ngăn trên cùng (của tủ đứng)立柜上面的小柜