Phiên âm : dǐng pán.
Hán Việt : đính bàn.
Thuần Việt : sang lại; nhượng lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sang lại; nhượng lại (kinh doanh)(顶盘儿)指买下出倒的工厂或商店,继续营业