Phiên âm : dǐng lóu.
Hán Việt : đính lâu.
Thuần Việt : tầng cao nhất; tầng thượng; tầng trên cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng cao nhất; tầng thượng; tầng trên cùng楼房的最上面的一层