VN520


              

顯著

Phiên âm : xiǎn zhù.

Hán Việt : hiển trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 明顯, 鮮明, 昭彰, 昭著, .

Trái nghĩa : 隱晦, 隱諱, 隱微, .

我國社會主義建設已經取得顯著成就.


Xem tất cả...