Phiên âm : xiǎn zhù.
Hán Việt : hiển trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 明顯, 鮮明, 昭彰, 昭著, .
Trái nghĩa : 隱晦, 隱諱, 隱微, .
我國社會主義建設已經取得顯著成就.