VN520


              

顯敞

Phiên âm : xiǎn chǎng.

Hán Việt : hiển xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大寬廣的樣子。《文選.王粲.登樓賦》:「覽斯宇之所處兮, 實顯敞而寡仇。」


Xem tất cả...