Phiên âm : xiǎn chǎng.
Hán Việt : hiển xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大寬廣的樣子。《文選.王粲.登樓賦》:「覽斯宇之所處兮, 實顯敞而寡仇。」