VN520


              

顯位

Phiên âm : xiǎn wèi.

Hán Việt : hiển vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊貴崇高的地位。《三國演義》第一三回:「將軍身為上將, 持鉞仗節, 子孫宗族, 皆居顯位, 國恩不可謂不厚。」


Xem tất cả...