Phiên âm : diān yǔn.
Hán Việt : điên vẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墜落、覆亡。《屈原.楚辭.離騷》:「日康娛以自忘兮, 厥首用夫顛隕。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「譏桀紂之猖披, 傷羿澆之顛隕, 規諷之旨也。」