Phiên âm : diān pū bù suì.
Hán Việt : điên phác bất toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻理論真確, 不能改易。也作「顛簸不破」、「顛撲不破」。