Phiên âm : diān hán zuò rè.
Hán Việt : điên hàn tác nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一會兒冷, 一會兒熱。形容喜怒無常, 吵吵鬧鬧。《金瓶梅》第一一回:「話說潘金蓮在家恃寵生驕, 顛寒作熱, 鎮日夜不得個寧靜。」