Phiên âm : diān dōng diān dōng.
Hán Việt : điên đông điên đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容顫巍巍的樣子。《鄰女語》第四回:「忽見對過鄰舍土房內踱進一個年老婆子, 紮緊褲腿, 撐著長頭, 顛東顛東的走進店來。」