VN520


              

顛東顛東

Phiên âm : diān dōng diān dōng.

Hán Việt : điên đông điên đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容顫巍巍的樣子。《鄰女語》第四回:「忽見對過鄰舍土房內踱進一個年老婆子, 紮緊褲腿, 撐著長頭, 顛東顛東的走進店來。」


Xem tất cả...