VN520


              

顛峰

Phiên âm : diān fēng.

Hán Việt : điên phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.最高的地方、頂端。例他終於爬到山的顛峰, 好不神氣!2.比喻情況到達最高點。例他的事業正值顛峰狀態, 卻不幸為一場車禍奪去性命。
1.最高的地方、頂端。如:「他終於爬到山的顛峰, 好不神氣!」2.比喻情況到達最高點。如:「他的事業正值顛峰狀態, 卻不幸為一場車禍奪去性命。」


Xem tất cả...