VN520


              

顛躓

Phiên âm : diān zhì.

Hán Việt : điên trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾仆失足。比喻處境困窮。唐.杜甫〈送顧八分文學適洪吉州〉詩:「故舊獨依然, 時危話顛躓。」


Xem tất cả...