VN520


              

顛踣

Phiên âm : diān bó.

Hán Việt : điên phấu.

Thuần Việt : ngã; té ngã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngã; té ngã. 跌倒, 仆倒.


Xem tất cả...