VN520


              

顛倒錯亂

Phiên âm : diān dǎo cuò luàn.

Hán Việt : điên đảo thác loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顛三倒四, .

Trái nghĩa : , .

順序混亂倒置, 毫無章法。《孟子.離婁》上「安其危而利其菑」句下宋.朱熹.注:「不仁之人, 私欲固蔽, 失其本心, 故其顛倒錯亂至於如此。」


Xem tất cả...