VN520


              

顛倒是非

Phiên âm : diān dǎo shì fēi.

Hán Việt : điên đảo thị phi .

Thuần Việt : lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái thành mặt; đổi trắng thay đen. 把對的說成不對, 不對的說成對.


Xem tất cả...