Phiên âm : lǐng zǒu.
Hán Việt : lĩnh tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取走、拿走。例警方攔截不及, 歹徒已經搶先一步領走鉅款了。取走、拿走。如:「警方攔截不及, 歹徒已經搶先一步領走鉅款了。」